MÁY ÉP THỦY LỰC ENERPAC
XLP, VLP-Series, Hydraulic Bench and Shop Presses
Chi tiết kỹ thuật dòng sản phẩm máy ép thủy lực XLP series và VLP series từ nhà sản xuất ENERPAC xuất xứ USA
công suất 10-200 tấn
Độ lệch tối đa x Bề rộng 1340 x 1220 mm
Áp suất tối đa 700 bar
Máy ép đa năng ở dạng hộp ( máy ép 50 và 75 tấn)
Dễ dàng điều chỉnh độ cao
Điều chỉnh độ rộng cho phép xi lanh di chuyển từ bên này sang bên kia
Lựa chọn máy bơm bao gồm bơm chân hoặc khí
Đồng hồ áp lực tích hợp trong máy bơm để điều khiển tối ưu
Model:
VLP-106P142
VLP-106PAT1
XLP-256P392
XLP-256XA11G
XLP-506P802*
XLP-506XA12G*
XLP-506ZES*
XLP-5013ZES*
XLP-756XA12G*
VLP-1006ZES
VLP-10013ZES
VLP-20013ZES
Thông số kỹ thuật máy ép thủy lực VLP và XLP series:
Press
Capa-
city |
Max.
Vert.
Daylight |
Max.
Horiz.
Daylight
|
Model
number
|
Pump
Type |
Pump |
Cylinder |
Speed |
Weight |
Model
Number |
Stroke |
Model
Number |
mm/sec |
Rapid
Adv. |
Pres-
sing |
ton (kN) |
mm |
mm |
man. |
air |
el. |
mm |
kg |
10 (101) |
430 |
432 |
VLP-106P142 |
• |
– |
– |
P-142 |
156 |
RC-106 |
{2,5}** |
{0,6}** |
49 |
10 (101) |
430 |
432 |
VLP-106PAT1 |
– |
• |
– |
PATG-1102N |
156 |
RC-106 |
10,0 |
1,8 |
54 |
25 (232) |
1225 |
510 |
XLP-256P392 |
• |
• |
– |
P-392 |
158 |
RC-256 |
{3,4}** |
{0,7}** |
165 |
25 (232) |
1225 |
510 |
XLP-256XA11G |
– |
• |
– |
XA-11G |
158 |
RC-256 |
10,0 |
1,3 |
170 |
50 (498) |
993 |
990 |
XLP-506P802* |
• |
– |
– |
P-802 |
159 |
RC-506 |
{5,5}** |
{0,3}** |
595 |
50 (498) |
993 |
990 |
XLP-506XA12G* |
– |
– |
• |
XA-12G |
159 |
RC-506 |
4,7 |
0,6 |
600 |
50 (498) |
993 |
990 |
XLP-506ZES* |
– |
– |
• |
ZE4410SE-E050 |
156 |
RR-506 |
10,0 |
2,0 |
660 |
50 (498) |
993 |
990 |
XLP-5013ZES* |
– |
– |
• |
ZE4410SE-E050 |
334 |
RR-5013 |
10,0 |
2,0 |
700 |
75 (718) |
989 |
990 |
XLP-756XA12G* |
– |
– |
• |
XA-12G |
156 |
RC-756 |
3,2 |
0,4 |
900 |
100 (933) |
989 |
990 |
VLP-1006ZES |
– |
– |
• |
ZE5420SW-E050 |
168 |
RR-1006 |
10,0 |
2,1 |
970 |
100 (933) |
989 |
990 |
VLP-10013ZES |
– |
– |
• |
ZE5420SW-E050 |
333 |
RR-10013 |
10,0 |
2,1 |
993 |
200 (1995) |
1340 |
1220 |
VLP-20013ZES |
– |
– |
• |
ZE6420SW |
330 |
RR-20013 |
6,6 |
1,6 |
1992 |