» 
MÁY BƠM ĐỊNH LƯỢNG TACMINA...

MÁY BƠM ĐỊNH LƯỢNG TACMINA PLS SERIES

  MÁY BƠM ĐỊNH LƯỢNG TACMINA PLS SERIES có độ bền cao, cơ chế đơn giản, dễ dàng thay thế các bộ phận, vệ sinh tại chỗ được tương thích


 MÁY BƠM ĐỊNH LƯỢNG TACMINA PLS SERIES


Chi tiết dòng máy bơm định lượng TACMAINA PL 

  • Độ bền cao, lý tưởng cho các nhu cầu sử dụng trong quy trình.
  • Cơ chế đơn giản, đảm bảo dễ dàng thay thế các bộ phận và bảo trì.
  • Thông số kỹ thuật có thể thay đổi linh hoạt cho phù hợp với các loại chất lỏng và các ứng dụng
  • Vệ sinh tại chỗ (CIP) tương thích

MODEL  MÁY BƠM ĐỊNH LƯỢNG TACMINA PLS SERIES:

PLS(D)-12
PLS(D)-32
PLS(D)-62
PLS(D)-13
PLS(D)-23

Chi tiết kĩ thuật máy bơm định lượng PLS series

Specification/Model PLS(D) PLZ(D)
-12 -32 -62 -13 -23 -33 -53
Max. discharge volume(L/min) 0.24 0.72 1.44 2.4 3.6 6.4 13
Max. discharge pressure(MPa) 1.0 0.5 0.7 0.5
Transferrable viscosity (mPa/s) Standard specification: 50mPa/s or less High-viscosity specifications: 2,000 mPa/s or less Standard specification: 50mPa/s or less High-viscosity specifications: 1,000 mPa/s or less Standard specification: 100mPa/s or less High-viscosity specifications: 3,000 mPa/s or less
Transferrable temperature (°C) SUS:0 to 50°C / PVC:0 to 40°C (no freezing allowed)
Connection type Hose, flange, union, ferrule, or special type
Motor Type & supply voltage Totally enclosed fan-cooling outdoor type, 3-phase, 200V(50Hz/60Hz)/220V(60Hz)
Power/No. of poles 0.2kW/2P 0.75kW/2P
Weight (kg) 16 17 18 20 62 64





  • Đồng Nai:
  • Bình Dương:

Kinh doanh 02

Kinh doanh 03

Kinh doanh 04

Kinh Doanh05

Hỗ trợ kĩ thuật

supports

ngananhphat-nt