» 
MÁY BƠM ĐỊNH LƯỢNG TACMINA...

MÁY BƠM ĐỊNH LƯỢNG TACMINA PL SERIES

  MÁY BƠM ĐỊNH LƯỢNG TACMINA PL SERIES hỗ trợ phun áp suất cao, có ngăn ngừa sự cố của bơm và tai nạn gây ra bới áp lực, khử trùng và làm sạch tại chỗ


 MÁY BƠM ĐỊNH LƯỢNG TACMINA PL SERIES

Chi tiết dòng máy bơm định lượng PL hydraulic type 

  • Cơ chế thủy lực hỗ trợ phun áp suất cao.
  • Cơ chế cứu trợ để ngăn ngừa sự cố của bơm và tai nạn gây ra bởi áp lực quá mức.
  • Thông số kỹ thuật có thể linh hoạt thay đổi cho phù hợp với các loại chất lỏng và các ứng dụng, chẳng hạn như các chi tiết kèm theo của vật liệu cách nhiệt và dụng cụ làm mát, và việc tách phần cuối chất lỏng.
  • Khử trùng tại chỗ (SIP) và làm sạch tại chỗ (CIP)

MODEL  MÁY BƠM ĐỊNH LƯỢNG TACMINA PL SERIES:

PLS(M)-014
PLS(M)-020
PLS(M)-030
PLZ(M)-028
PLZ(M)-040
PLZ(M)-056
PLF(M)-4P
PLF(M)-8P
PLF(M)-15P

Specification/Model PLS(M) PLZ(M) PLF(M)
-014 -020 -030 -028 -040 -056 -4P -8P -15P
Max. discharge volume(L/min) 0.2 0.5 1.2 1.6 3.3 6.4 7.8 15.8 31.0
Max. discharge pressure(MPa) 2.5 1.5 2.5 1.7 2.5 2.0 1.5
Transferrable viscosity (mPa•s) 50 mPa•s or less
Transferrable temperature (ºC) SUS:0 to 60ºC / PVC:0 to 40ºC (no freezing allowed)
Connection type Hose, flange, union, ferrule, or special type
Motor Type & supply voltage Totally enclosed fan-cooling outdoor type, 3-phase, 200V(50Hz/60Hz)/220V(60Hz)
Power/No. of poles 0.2kW/2P 0.75kW/2P 1.5kW/4P 2.2kW/4P
Weight (kg) 26 86 200 245





  • Đồng Nai:
  • Bình Dương:

Kinh doanh 02

Kinh doanh 03

Kinh doanh 04

Kinh Doanh05

Hỗ trợ kĩ thuật

supports

ngananhphat-nt