» 
CẢM BIẾN ÁP SUẤT KỸ...

CẢM BIẾN ÁP SUẤT KỸ THUẬT SỐ KCC


CẢM BIẾN ÁP SUẤT KỸ THUẬT SỐ KCC

Chi tiết dòng cảm biến áp suất kỹ thuật số của nhà sản xuất khí nén KCC xuất xứ từ Hàn Quốc được chia làm 2 dòng chính

Digital Pressure Sensor Switch KTD-600 series

  • Thiết kế nhỏ gọn và trọng lượng nhẹ.
  • Một cảm ứng bằng không khi điều chỉnh chức năng (kPa, bar, psi).
  • Quay trở lại với chức năng trong chế độ hoạt động tự động.
  • Độc lập đầu ra 2 kênh theo thiết lập người dùng.

Model:

KTD-600
KTD-600V

Thông số kỹ thuật cảm biến áp suất KTD-600 series:

Model

KTD-600

KTD-600V

(Vacuum Type)

Pressure Type

Compound pressure

Negative pressure

Display Pressure Range

-0.95 ~ 9kgf/cm2

-0.99 ~ 0kgf/cm2

Rated Pressure Range

-0.95 ~ 9kgf/cm2

-0.97 ~ 0kgf/cm2

Max Pressure Range

2 Times of rating pressure

1.5 Times of rating pressure

Fluid

Air, Non-corrosive gas

Power Supply

12~24VDC ± 10% Ripple (P-P)

Current Consumption

Max. 30mA

Ambient Temperature

0°C~50°C (No dew)

Storage Temperature

-40°C ~125°C (No freezing)

Ambient Humidity

30~80%RH (No freezing)

Temperature Coefficient of Span

-0.1~-0.2% Span/°C

(-20°C ~100°C)

-0.2~-0.3% Span/°C

(-20°C ~100°C)

Linearity

≤±0.3% Span

Reponse Time

Selectable from 1 to 99 Step (1Step = 5msec)

Control Output

NPN Open Collector 2 Output

(Max. load current ≤100mA)

Analog Output

Select Analog Mode

(0~6 Step Mode)

Select Analog Mode

(0~4 Step Mode)

Resolution : 1~5V (≥1/800)   0~5V (≥1/1000)

Display Method

- 1LED (±display), 3 Digit FND 7 Segment- (OUT1, OUT2) displayed by 2 LED

Material

- Front case, Pannel bracket : PC- Pressure port : M5 (Built in)

Wire

Ø4.2 / 24AWG X 5Core / Approx. 1.5m (±5%)

Accessory

Manual, Mounting bracket, Bracket set for pannel

Display Pressure Unit

kPa, bar, psi

kPa, mbar, psi

Weight

156g

Digital Pressure Sensor Switch KTD-1000 series

 

  • Thiết kế nhỏ gọn và trọng lượng nhẹ.
  • Một cảm ứng bằng không khi điều chỉnh chức năng (kPa, bar, psi).
  • Quay trở lại với chức năng trong chế độ hoạt động tự động.
  • Độc lập đầu ra 2 kênh theo thiết lập người dùng.
  • Ngõ ra Analog (1 ~ 5V)

Model:

KTD - 1000

Thông số kỹ thuật cảm biến áp suất khí nén:

Model

KTD - 1000

A103-L

102P, 102V, 203, 503, 104

Pressure Type

Guige Pressure

(Ductile Pressure)

102P : 0 ~ 1kgf/cm2

102V: 0 ~ -1kgf/cm2

203: 0 ~ 20kgf/cm2

503: 0 ~ 50kgf/cm2

104: 0 ~ 100kgf/cm2

Rated Pressure Range

-0.99 ~ 9kgf/cm2

Max Pressure Range

2 times of rating pressure

Fluid

SUS316L, Liquid and gases compatible with Titanium

Power Supply

12 ~ 24VDC ± 10% Ripple (P-P)

Current Consumption

Max. 40mA (No load)

Linearity

≤±0.2% FS

Reponse Time

Selectable from 5 to 495msec

(1 ~ 99Step / 1Step = 5msec)

Operating Temperature

-40°C ~ 125°C

Temperature compensation

0°C ~ 50°C

Output Characteristic Depending on Temperature

≤±0.75% FS (-20°C ~85°C)

Control Output

NPN open collector 4 Output

Analog Output

1 ~ 5V (Resolution: Linear)

Display Method

- High intensity 4 digit 7 segment display (Red)- Unit displayed by 3LED (Green)

Wire

Ø4.8 / 6C / Approx. 2m

Body Material

- From case : PC     - Rear case : PC

Port Size

R(PT) 1/4 & M5

Port Material

SUS316L

Reference

- Communication cables and analog cables are sold seperately

Weight

300g





  • Đồng Nai:
  • Bình Dương:

Kinh doanh 02

Kinh doanh 03

Kinh doanh 04

Kinh Doanh05

Hỗ trợ kĩ thuật

supports

ngananhphat-nt