» 
BỘ ĐIỀU ÁP REXROTH

BỘ ĐIỀU ÁP REXROTH

Các dòng sản phẩm bộ điều chỉnh áp suất hay áp lực của khí nén Rexroth (pressure regulators) gồm các dòng ED02 ED05 ED07 ED12


BỘ ĐIỀU ÁP REXROTH

E/P pressure regulators

Chi tiết kỹ thuật và thông số các dòng sản phẩm chính hãng bộ điều áp từ nhà sản xuất Rexroth xuất xứ Germany được chia làm nhiều dòng khác nhau

Bộ điều áp dòng ED02 series

Version van hình nấm
Điều khiển Analog
Chứng nhận CE declaration of conformity
Nhiệt độ môi trường min. / Max. +0°C / +50°C
Nhiệt độ trung bình min. / Max. +0°C / +50°C
Môi trường khí nén
Kích thướt hạt tối đa 50 µm
Hàm lượng dầu trong khí nén tối đa  1 mg/m³
hướng lắp đặt ±α = 0 - 90° ±β = 0 - 90°
áp suất hoạt động Xem thông tin phía dưới
Điện áp DC hoạt động 24 V
Dung sai điện áp DC -20% / +20%
Độ gợn sóng cho phép 5%
Điện năng tiêu thụ tối đa
0,3 A
Lớp bảo vệ IP65
Kết nối khí nén đầu vào G 1/8, 1/8 NPTF
Kết nối khí nén đầu ra G 1/8, 1/8 NPTF
loại ống xả Không hạn chế
Trọng lượng 0,32 kg
 
Operating pressure
Max.
Pressure setting range
min./max.
Nominal input value
Actual output value
Hysteresis
Fig.
 
 
 
 
 
 
 
 
 
[bar]
[bar]
 
 
 
 
 
8
0 / 6
0 - 20
mA
0 - 20
mA
< 0,05 bar
Fig. 1
8
0 / 6
4 - 20
mA
4 - 20
mA
Fig. 1
8
0 / 6
0 - 10
V
-
-
Fig. 3
8
0 / 6
0 - 10
V
0 - 10
V
Fig. 2
12
0 / 10
0 - 20
mA
0 - 20
mA
Fig. 1
12
0 / 10
4 - 20
mA
4 - 20
mA
Fig. 1
12
0 / 10
0 - 10
V
-
-
Fig. 3
12
0 / 10
0 - 10
V
0 - 10
V
Fig. 2

Bộ điều áp dòng ED05 series

Version van hình nấm
Điều khiển Analog
Chứng nhận CE declaration of conformity
Nhiệt độ môi trường min. / Max. +0°C / +70°C
Nhiệt độ trung bình min. / Max. +0°C / +70°C
Môi trường khí nén
Kích thướt hạt tối đa 50 µm
Hàm lượng dầu trong khí nén tối đa  1 mg/m³
hướng lắp đặt α = 0-90° β = 0-90°
Độ trễ < 0,06 bar
Điện áp DC hoạt động 24 V
Dung sai điện áp DC -20% / +20%
Độ gợn sóng cho phép 5%
Điện năng tiêu thụ tối đa
1,3 A
Lớp bảo vệ IP65
Kết nối khí nén đầu vào G 1/4
Kết nối khí nén đầu ra G 1/4
Qn 1000 l/min
Trọng lượng 0.95 kg
 
Operating pressure
Max.
Pressure setting range
min./max.
Nominal input value
Actual output value
Fig.
 
 
 
 
 
 
 
 
[bar]
[bar]
 
 
 
 
11
0 / 6
0 - 20
mA
0 - 20
mA
Fig. 1
0 / 6
4 - 20
mA
4 - 20
mA
Fig. 1
0 / 6
0 - 10
V
0 - 10
V
Fig. 2
0 / 6
0 - 20
mA
-
-
Fig. 3
0 / 6
4 - 20
mA
-
-
Fig. 3
0 / 6
0 - 10
V
-
-
Fig. 3
0 / 10
0 - 20
mA
0 - 20
mA
Fig. 1
0 / 10
4 - 20
mA
4 - 20
mA
Fig. 1
0 / 10
0 - 10
V
0 - 10
V
Fig. 2
0 / 10
0 - 20
mA
-
-
Fig. 3
0 / 10
4 - 20
mA
-
-
Fig. 3
0 / 10
0 - 10
V
-
-
Fig. 3

Bộ điều áp dòng ED07 series





  • Đồng Nai:
  • Bình Dương:

Kinh doanh 02

Kinh doanh 03

Kinh doanh 04

Kinh Doanh05

Hỗ trợ kĩ thuật

supports

ngananhphat-nt